|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phải bả
 | [phải bả] | |  | (bóng) Fall victim to somebody's charms. | |  | Cậu ta phải bả cô ả rồi! | | He has fallen victim to her charms. | |  | be poisoned | |  | be madly in love (with) |
(bóng) Fall victim to somebody's charms Cậu ta phải bả cô ả rồi! He has fallen victim to her charms
|
|
|
|